VN520


              

精心

Phiên âm : jīng xīn.

Hán Việt : tinh tâm.

Thuần Việt : chăm chú; chuyên tâm; dày công; công phu; chú tâm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chăm chú; chuyên tâm; dày công; công phu; chú tâm
特别用心;专心用力
jīngxīnjiézuò.
kiệt tác công phu.
精心治疗.
jīngxīn zhìliáo.
chú tâm trị liệu.


Xem tất cả...