Phiên âm : jīng xīn.
Hán Việt : tinh tâm.
Thuần Việt : chăm chú; chuyên tâm; dày công; công phu; chú tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăm chú; chuyên tâm; dày công; công phu; chú tâm特别用心;专心用力jīngxīnjiézuò.kiệt tác công phu.精心治疗.jīngxīn zhìliáo.chú tâm trị liệu.